Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tầm phơ

Academic
Friendly

Từ "tầm phơ" trong tiếng Việt có nghĩakhông mục đích rõ ràng, thường được dùng để chỉ những câu chuyện, cuộc trò chuyện hoặc hoạt động không nghiêm túc, không mang lại giá trị hay lợi ích cụ thể nào. Các cuộc trò chuyện "tầm phơ" thường chỉ để giải trí, vui vẻ hoặc tiêu thời gian không ý nghĩa sâu sắc.

dụ sử dụng:
  1. Cuộc trò chuyện tầm phơ: "Hôm qua, mình bạn mình một cuộc trò chuyện tầm phơ về thời tiết, không thú vị cả."
  2. Chơi game tầm phơ: "Buổi chiều mình chỉ ngồi chơi game tầm phơ, không làm hết."
  3. Xem phim tầm phơ: "Đôi khi mình thích xem những bộ phim tầm phơ để thư giãn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Tầm phơ có thể dùng để chỉ những hoạt động giải trí không chiều sâu hoặc không mang lại giá trị học hỏi.
    • dụ: "Thay vì đọc sách, mình lại chọn xem những chương trình tầm phơ trên TV."
Biến thể của từ:
  • Từ này không nhiều biến thể nhưng có thể kết hợp với các từ khác để diễn đạt ý nghĩa hơn, dụ: "chuyện tầm phơ" (chuyện không ý nghĩa).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tầm thường: Cũng chỉ những điều không giá trị đặc biệt nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực hơn.
  • Vô nghĩa: Chỉ những điều không ý nghĩa hoặc không quan trọng.
  • Nhảm nhí: Thường chỉ những câu chuyện, cuộc trò chuyện vô lý, không đáng quan tâm.
Từ liên quan:
  • Giải trí: Thể hiện sự thư giãn, không nghiêm túc.
  • Thư giãn: Hành động làm cho tinh thần thoải mái, không căng thẳng.
  1. Không mục đích : Chuyện tầm phơ.

Comments and discussion on the word "tầm phơ"